Vocabularies

 0    31 fiche    cuonglequoc4
baixar mp3 Imprimir jogar verifique-se
 
questão resposta
Thà (tôi thà cô đơn còn hơn cưới cô ấy(
começar a aprender
Would rather (I'd rather be alone than marry her)
Tôi nghĩ bản thân tôi là một người dễ thương
começar a aprender
I think of myself as a cute person
Trở nên quen với (ghi 2 cách)
começar a aprender
Become familiar with (sth)/ get used to + v_ing/noun
quen với cái gì đó rồi (ghi 2 cách)
começar a aprender
Be familiar with (sth)/ be used to + v_ing/noun
đáng nhẽ ra (tôi đáng nhẽ ra phải đi ngủ bây giờ)
começar a aprender
be supposed to (+ v_inf)
hoàn toàn (tôi hoàn toàn yêu em)
começar a aprender
altogether (I love you altogether)
nghỉ một ngày
começar a aprender
take a day off (you should take a day off)
đánh giá cao
começar a aprender
(to) appreciate (i appreciate your presentation)
hầu hết
começar a aprender
mostly
như là
começar a aprender
such (that's such a good film)
dường như
começar a aprender
(to) seem (i seem to be scared)
để nó lại
começar a aprender
left it (there is a cat on the road, it's seem someone has left it)
xấu hổ
começar a aprender
shame (it's a shame that the event had to be cancelled)
gần đó
começar a aprender
nearby (i noticed my wife is standing nearby)
tương tự
começar a aprender
similarly (cars must stop at red traffic lights, similarly bicycels have to stop too)
sức hút
começar a aprender
attraction (life in Hue has so many attractions - nightclubs, good restaurant, and so on)
cơ hội
começar a aprender
opportunity (The opportunity to travel is one of the main attractions of this job.)
thoát khỏi (từ bỏ)
começar a aprender
get rid of (i can't wait to get rid of that ugly men)
hài lòng
começar a aprender
satisfied (i'm very satisfied with her reaction)
ứng xử
começar a aprender
behave (she always behaves well with poor people)
cho mượn
começar a aprender
(to) lend (i lend her a book)
mượn
começar a aprender
(to) borrow (i borrow him with some milk)
nôn
começar a aprender
vomit (i vomit when she do that)
làm xong gì đó rồi
começar a aprender
be done (with) (i'm done with my homework)
nhiều hơn (hiểu biết)
começar a aprender
way more (much more) (i know she's way more talented than that)
đã đang và sẽ luôn vậy
começar a aprender
always have been and always will be (- you are a good teacher - yes, always have been and always will be)
mọi việc với bạn thế nào (chào hỏi)
começar a aprender
how are things with you
sắp gì đó
começar a aprender
be about to something (i'm about to sleep)
tùy mi
começar a aprender
it's up to you
chịu đựng
começar a aprender
bear (i can bear any pain as long as it's has meaning)
trong khi đó/ trong lúc ấy
começar a aprender
meanwhile

Você deve entrar para postar um comentário.