Tên các thiết bị trường học trong tiếng Pháp

 0    12 fiche    ultimate.vi.fr
baixar mp3 Imprimir jogar verifique-se
 
questão resposta
tên các thiết bị trường học
começar a aprender
fournitures scolaires (f.pl.)
cục gôm/cục tẩy
começar a aprender
gomme (f.)
sách
começar a aprender
livre (m.)
cây thước
começar a aprender
règle (f.)
bút chì
começar a aprender
crayon (m.)
bút mực
começar a aprender
stylo (m.)
cặp sách
começar a aprender
cartable (m.)
sách giáo khoa
começar a aprender
manuel scolaire (m.)
kẹp giấy
começar a aprender
agrafeuse (f.)
keo dán
começar a aprender
colle (f.)
bản đồ
começar a aprender
atlas (m.)
bút chì màu
começar a aprender
crayons de couleur (m.pl.)

Você deve entrar para postar um comentário.