Tên các ngày trong tuần trong tiếng Pháp

 0    8 fiche    ultimate.vi.fr
baixar mp3 Imprimir jogar verifique-se
 
questão resposta
Tên các ngày trong tuần
começar a aprender
jours de la semaine (m.pl.)
thứ Hai
começar a aprender
lundi (m.)
thứ Ba
começar a aprender
mardi (m.)
thứ Tư
começar a aprender
mercredi (m.)
thứ Năm
começar a aprender
jeudi (m.)
thứ Sáu
começar a aprender
vendredi (m.)
thứ Bảy
começar a aprender
samedi (m.)
Chủ Nhật
começar a aprender
dimanche (m.)

Você deve entrar para postar um comentário.