Super market

 0    21 fiche    cuonglequoc4
baixar mp3 Imprimir jogar verifique-se
 
questão resposta
Giỏ đựng đồ (ở siêu thị)
começar a aprender
Shopping basket
Xe đừng đồ (ở siêu thị)
começar a aprender
Shopping cart = shopping trolley
hàng hóa (mua ở siêu thị)
começar a aprender
Groceries
Quầy bán thức ăn ngon
começar a aprender
Deli counter
Cái kệ đựng hàng
começar a aprender
shelf
các sản phẩm từ sữa (quầy bán đồ từ sữa)
começar a aprender
Dairy shelf = Dairy product
Quầy bán đồ uống (kệ)
começar a aprender
Beverages shelf
Quầy bán nông sản
começar a aprender
Produce section
Quầy bánh mỳ
começar a aprender
Bakery section
Thực phẩm đông lạnh
começar a aprender
Frozen food
Đồ ăn sấy khô
começar a aprender
Dried food
Đồ ăn đóng hộp
começar a aprender
Canned food
Đồ gia dụng
começar a aprender
Household items
lối đi (trong siêu thị)
começar a aprender
aisle
cái cân
começar a aprender
scale
thu ngân
começar a aprender
cashier
quầy tính tiền
começar a aprender
Checkout counter
hóa đơn
começar a aprender
bill = reciept
tiền mặt
começar a aprender
cash
tiền thừa (tiền thối)
começar a aprender
change
nhân viên tư vấn bán hàng
começar a aprender
assistant

Você deve entrar para postar um comentário.