dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

运行 em vietnamita:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Vietnamita palavra "运行"(chạy) ocorre em conjuntos:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...