dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

运动 em vietnamita:

1. tên các môn thể thao tên các môn thể thao



Vietnamita palavra "运动"(tên các môn thể thao) ocorre em conjuntos:

Tên các môn thể thao trong tiếng Trung Quốc

2. chiến dịch chiến dịch


Đó là một chiến dịch chính trị lâu dài.

3. phong trào phong trào



4. chuyển động chuyển động



5. tập thể dục tập thể dục


Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần tập thể dục.