Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - russo
N
ngày thứ bảy
dicionário vietnamita - russo
-
ngày thứ bảy
em russo:
1.
суббота
Сегодня суббота.
Сегодня суббота, а завтра будет воскресенье.
Вчера было воскресенье, не суббота.
palavras relacionadas
nhớ em russo
nghe em russo
đạt được em russo
bán em russo
muốn em russo
đến em russo
mưa em russo
nói em russo
outras palavras que começam com "N"
ngày kỷ niệm em russo
ngày mai em russo
ngày nay em russo
ngáp em russo
ngáy em russo
ngân hàng em russo
ngày thứ bảy em outros dicionários
ngày thứ bảy em árabe
ngày thứ bảy em tcheco
ngày thứ bảy em alemão
ngày thứ bảy inglês
ngày thứ bảy espanhol
ngày thứ bảy em francês
ngày thứ bảy depois do hindi
ngày thứ bảy em indonésio
ngày thứ bảy em italiano
ngày thứ bảy em georgiano
ngày thứ bảy em lituano
ngày thứ bảy em holandês
ngày thứ bảy em norueguês
ngày thứ bảy polaco
ngày thứ bảy português
ngày thứ bảy em romeno
ngày thứ bảy em eslovaco
ngày thứ bảy em sueco
ngày thứ bảy Turco
ngày thứ bảy em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade