Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - polonês
N
ngày thứ bảy
dicionário vietnamita - polonês
-
ngày thứ bảy
polaco:
1.
sobota
Dzisiaj jest sobota
I nie mów że dziś nie jest sobota.
On spotyka się ze swoją dziewczyną co sobota.
Fajnie, gdyby sobota była codziennie.
Wczoraj był niedziela, a nie sobota.
palavras relacionadas
nhớ polaco
nghe polaco
đạt được polaco
bán polaco
muốn polaco
đến polaco
mưa polaco
nói polaco
outras palavras que começam com "N"
ngày kỷ niệm polaco
ngày mai polaco
ngày nay polaco
ngáp polaco
ngáy polaco
ngân hàng polaco
ngày thứ bảy em outros dicionários
ngày thứ bảy em árabe
ngày thứ bảy em tcheco
ngày thứ bảy em alemão
ngày thứ bảy inglês
ngày thứ bảy espanhol
ngày thứ bảy em francês
ngày thứ bảy depois do hindi
ngày thứ bảy em indonésio
ngày thứ bảy em italiano
ngày thứ bảy em georgiano
ngày thứ bảy em lituano
ngày thứ bảy em holandês
ngày thứ bảy em norueguês
ngày thứ bảy português
ngày thứ bảy em romeno
ngày thứ bảy em russo
ngày thứ bảy em eslovaco
ngày thứ bảy em sueco
ngày thứ bảy Turco
ngày thứ bảy em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade