Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - polonês
T
T - dicionário vietnamita - polonês
-
Thất vọng
Thấu chi
Thấy
Thần kinh
Thẩm phán
Thẩm định, lượng định, đánh giá
Thậm chí
Thận
Thận trọng
Thật
Thẳng
Thế chấp
Thế giới
Thế hệ
Thế kỷ
Thể dục
Thể thao
Thị trường
Thị trấn
Thịt
Thịt ba rọi
Thịt bê
Thịt bò
Thịt cừu
Thịt heo
Thỏ rừng
Thỏa thuận
Thống nhất
Thời gian
Thời gian biểu
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade