Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Kazakh
dicionário vietnamita - Kazakh
-
Palavras mais populares:
Một cái gì đó
Cách
Nói chuyện
Bởi
Cuộc gọi
Đáng yêu
Yêu
Có nghĩa là
Xin vui lòng
Công việc
Quá
Không bao giờ
Vì
Hơn
Nên
Người
Chờ đợi
Buổi tối
Thậm chí
Thử
Giúp
Hữu ích
Giết
Rất
Hai
Bất kỳ
Đặt
Vào
Đầu tiên
Cuộc sống
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade