Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Japonês
T
T - dicionário vietnamita - Japonês
-
Thiết bị
Thiết kế
Thiết yếu
Thiếu
Thiếu kiên nhẫn
Thiếu niên
Thiếu quyết đoán
Thiểu số
Thiệt hại
Thoát
Thoát nước
Thoải mái
Thu hút
Thu ngân
Thu nhập
Thu thập
Thung lũng
Thuyết phục
Thuyền
Thuyền buồm
Thuê
Thuận tiện
Thuế
Thuốc
Thuốc giảm đau
Thuốc mỡ
Thuộc
Thành công
Thành lập
Thành phần
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade