Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Japonês
C
C - dicionário vietnamita - Japonês
-
Cát
Cân bằng
Câu
Câu hỏi
Câu lạc bộ
Câu trả lời
Cây
Cây cung
Cây sồi
Cây thông
Cây trồng
Cây đàn guitar
Cò
Còi
Còn lại
Có
Có giá trị
Có gió
Có hại
Có khuôn mẫu
Có khả năng
Có liên quan
Có lãi
Có lẽ
Có nghĩa là
Có nhiều
Có sương mù
Có sẵn
Có thể
Có thể đoán trước
«
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade