Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Japonês
Đ
Đ - dicionário vietnamita - Japonês
-
Đường cao tốc
Đường phố
Đường sắt
Được
Đại dương
Đại học
Đạp xe
Đạt
Đạt được
Đảm bảo
Đảo
Đất
Đất nước
Đấu thầu
Đấu vật
Đầu
Đầu bếp
Đầu gấu
Đầu gối
Đầu mối
Đầu tiên
Đầy tham vọng
Đầy đặn
Đầy đủ
Đẩy
Đậu
Đậu hà lan
Đắt
Đằng sau
Đặc biệt
«
1
2
3
4
5
6
7
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade