Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - grego
T
T - dicionário vietnamita - grego
-
Thời thơ ấu
Thời tiết
Thời trang
Thở
Thở dài
Thợ cơ khí
Thợ làm bánh
Thợ làm tóc
Thợ may
Thợ mỏ
Thợ mộc
Thợ sửa ống nước
Thợ điện
Thủ công
Thủ thư
Thủy thủ
Thứ ba
Thứ hai
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ tư
Thức ăn chăn nuôi
Thừa cân
Thừa kế
Thừa nhận
Thử
Thử nghiệm
Thử thách
Thử vai
Thực hiện
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade