Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - tcheco
N
N - dicionário vietnamita - tcheco
-
Nơi
Nơi trú ẩn
Nơi đến
Nước
Nước ngoài
Nước sốt
Nước trái cây
Nướng
Nạc
Nạn nhân
Nạn đói
Nấm
Nắm tay
Nắng
Nặng
Nến
Nếp nhăn
Nếu
Nếu không thì
Nền
Nền kinh tế
Nền tảng
Nệm
Nồi
Nồi cơm điện
Nổ
Nổi bật
Nổi tiếng
Nỗ lực
Nội dung
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade