Destination C1 C2 Unit 2 part 1

5  1    42 fiche    sonruler1998
baixar mp3 Imprimir jogar verifique-se
 
questão resposta
assess(v)
começar a aprender
đánh giá, định mức
assume (v)
começar a aprender
re vẻ, giả bộ / cho là đúng, giả sử
baffle (v)
começar a aprender
làm trở ngại, cản trở
biased (a)
começar a aprender
thiên vị
concentrate (v)
começar a aprender
tập trung
consider (v)
começar a aprender
xem xét, cân nhắc
contemplate(v)
começar a aprender
dự tính/ ngắm
cynical(a)
começar a aprender
hay chỉ trích cay độc
deduce(v)
começar a aprender
suy ra, suy luận
deliberate(v)
começar a aprender
suy nghĩ, thận trọng
dilemma (n)
começar a aprender
tiến thoái lưỡng nan
discriminate (v)
começar a aprender
so sánh /phân biệt đối xử
dubious (a)
começar a aprender
đáng ngờ, mơ hồ
estimate (v)
começar a aprender
ước tính
estimate(n)
começar a aprender
sự ước tính
faith (n)
começar a aprender
sự tin tưởng
gather (v)
começar a aprender
thu thập (v)
genius(n)
começar a aprender
thiên tài (n)
grasp (v)
começar a aprender
nắm bắt, hiểu vấn đề
guesswork (n)
começar a aprender
phỏng đoán
hunch (n)
começar a aprender
linh cảm
ideology(n)
começar a aprender
hệ tư tưởng
ingenious(a)
começar a aprender
khéo léo, tài tình, mưu trí
inspiration(n)
começar a aprender
nguồn cảm hứng (n)
intuition(n)
começar a aprender
trực giác
justify(v)
começar a aprender
biện minh
naive(a)
começar a aprender
ngây thơ
notion (n)
começar a aprender
khái niệm, quan niệm
optimistic (a)
começar a aprender
lạc quan (a)
paradox (n)
começar a aprender
Nghịch lý, ngược đời
pessimistic (a)
começar a aprender
bi quan
plausible(a)
começar a aprender
có vẻ hợp lý
ponder(v)
começar a aprender
suy ngẫm, cân nhắc
prejudiced(s)
começar a aprender
thành kiến ​​(s)
presume(v)
começar a aprender
cho là, coi như là
query(n)
começar a aprender
câu hỏi (n)
query(v)
começar a aprender
hỏi, chất vấn
reckon(v)
começar a aprender
coi, cho là
reflect(v)
começar a aprender
suy ngẫm, ngẫm nghĩ
sceptical/skeptical(a)
começar a aprender
hoài nghi / hoài nghi (a)
speculate(v)
começar a aprender
suy đoán
suppose(v)
começar a aprender
giả sử, cho rằng

Destination C1 C2 Unit 2 part 1

Learning English for Vietnamese speakers is easier than you think. An explanation of difficult words can sometimes be insufficient, especially for destination C1 C2. Our lesson will explain to you the meaning of the most difficult words in an easy way.

Você deve entrar para postar um comentário.