dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

规模 em vietnamita:

1. cân


Con cái tôi không cần tôi nữa rồi.

Vietnamita palavra "规模"(cân) ocorre em conjuntos:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Trung Quốc

outras palavras que começam com "规"

规则 em vietnamita