dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

秋天 em vietnamita:

1. mùa thu mùa thu



Vietnamita palavra "秋天"(mùa thu) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 月份和季节

outras palavras que começam com "秋"

秋季 em vietnamita