dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

懒惰 em vietnamita:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamita palavra "懒惰"(lười biếng) ocorre em conjuntos:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词

2. Lười Lười