dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

小羊肉 em vietnamita:

1. thịt cừu



Vietnamita palavra "小羊肉"(thịt cừu) ocorre em conjuntos:

Các loại thịt trong tiếng Trung Quốc