dicionário chinês - vietnamita

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

夏天 em vietnamita:

1. mùa hè mùa hè



Vietnamita palavra "夏天"(mùa hè) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 月份和季节