dicionário vietnamita - chinês

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

xe tắc xi em chinês:

1. 出租车 出租车


出租车司机每天都要交给公司四百元车份。/ 出租车司机拉我到了机场。/ 叫一辆出租车。

Chinês palavra "xe tắc xi"(出租车) ocorre em conjuntos:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Trung Quốc