dicionário vietnamita - chinês

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

quần dài em chinês:

1. 长裤 长裤



Chinês palavra "quần dài"(长裤) ocorre em conjuntos:

Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc

2. 裤子 裤子



Chinês palavra "quần dài"(裤子) ocorre em conjuntos:

Tiết học của tôi