Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - chinês
N
người phụ nữ
dicionário vietnamita - chinês
-
người phụ nữ
em chinês:
1.
女人
人们都说这个女人是白虎星。/ 不知道他为什么会爱上这样一个刁横的女人。
palavras relacionadas
dạy em chinês
tốt em chinês
nói em chinês
làm phiền em chinês
outras palavras que começam com "N"
người phát minh em chinês
người phát thơ em chinês
người phối ngẫu em chinês
người quen em chinês
người tham gia em chinês
người thuê nhà em chinês
người phụ nữ em outros dicionários
người phụ nữ em árabe
người phụ nữ em tcheco
người phụ nữ em alemão
người phụ nữ inglês
người phụ nữ espanhol
người phụ nữ em francês
người phụ nữ depois do hindi
người phụ nữ em indonésio
người phụ nữ em italiano
người phụ nữ em georgiano
người phụ nữ em lituano
người phụ nữ em holandês
người phụ nữ em norueguês
người phụ nữ polaco
người phụ nữ português
người phụ nữ em romeno
người phụ nữ em russo
người phụ nữ em eslovaco
người phụ nữ em sueco
người phụ nữ Turco
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade