Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - turco
N
người lính
dicionário vietnamita - turco
-
người lính
Turco:
1.
asker
İki asker kapıda nöbet tuttu.
Acemi asker skandalı kamu görevlilerini ve rüşvet olarak RecruitCoscom'dan gizli payları alan politikacıları ilgilendiren bir rüşvet skandalıdır. Hisseler sürekli yükseliyordu.
palavras relacionadas
nói Turco
dạy Turco
tốt Turco
làm phiền Turco
outras palavras que começam com "N"
người góa vợ Turco
người khuyết tật Turco
người làm đẹp Turco
người lạ mặt Turco
người lớn Turco
người môi giới Turco
người lính em outros dicionários
người lính em árabe
người lính em tcheco
người lính em alemão
người lính inglês
người lính espanhol
người lính em francês
người lính depois do hindi
người lính em indonésio
người lính em italiano
người lính em georgiano
người lính em lituano
người lính em holandês
người lính em norueguês
người lính polaco
người lính português
người lính em romeno
người lính em russo
người lính em eslovaco
người lính em sueco
người lính em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade