dicionário vietnamita - turco

Tiếng Việt - Türkçe

cung Bảo bình Turco:

1. kova kova


Kova suyla doluydu.

Turco palavra "cung Bảo bình"(kova) ocorre em conjuntos:

Cung hoàng đạo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Burçlar