dicionário vietnamita - turco

Tiếng Việt - Türkçe

cẳng chân Turco:

1. bacak bacak


Kanepeye oturdu ve bacak bacak üstüne attı.

Turco palavra "cẳng chân"(bacak) ocorre em conjuntos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri