Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - turco
Đ
động từ
dicionário vietnamita - turco
-
động từ
Turco:
1.
fiil
Benim Japon öğretmenim fiil çekimlerini hatırlamamıza yardımcı olan bir şarkı kullanırdı. Hiç kimse gerçekten birlikte söylemezdi.
palavras relacionadas
nhớ Turco
đạt được Turco
mưa Turco
xem xét Turco
nghe Turco
làm phiền Turco
outras palavras que começam com "Đ"
đội trưởng Turco
động cơ Turco
động mạch Turco
động vật Turco
động vật có vú Turco
động vật hoang dã Turco
động từ em outros dicionários
động từ em árabe
động từ em tcheco
động từ em alemão
động từ inglês
động từ espanhol
động từ em francês
động từ depois do hindi
động từ em indonésio
động từ em italiano
động từ em georgiano
động từ em lituano
động từ em holandês
động từ em norueguês
động từ polaco
động từ português
động từ em romeno
động từ em russo
động từ em eslovaco
động từ em sueco
động từ em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade