Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - turco
Đ
đồng thời
dicionário vietnamita - turco
-
đồng thời
Turco:
1.
çağdaş
Eski olanlarının yanı sıra çağdaş Farsça şiirler batı dünyasında bilinmemektedir.
Birçok Avrupalı araştırmacılar on dokuzuncu yüzyılda eski Fars edebiyatı eğitimi almasına rağmen, yeni dünya çağdaş edebiyatımıza dikkat etmiyor.
palavras relacionadas
nhớ Turco
đạt được Turco
mưa Turco
xem xét Turco
nghe Turco
làm phiền Turco
outras palavras que começam com "Đ"
đồng bằng Turco
đồng hồ Turco
đồng nghiệp Turco
đồng xu Turco
đồng ý Turco
đổ Turco
đồng thời em outros dicionários
đồng thời em árabe
đồng thời em tcheco
đồng thời em alemão
đồng thời inglês
đồng thời espanhol
đồng thời em francês
đồng thời depois do hindi
đồng thời em indonésio
đồng thời em italiano
đồng thời em georgiano
đồng thời em lituano
đồng thời em holandês
đồng thời em norueguês
đồng thời polaco
đồng thời português
đồng thời em romeno
đồng thời em russo
đồng thời em eslovaco
đồng thời em sueco
đồng thời em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade