Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - sueco
N
người bạn
dicionário vietnamita - sueco
-
người bạn
em sueco:
1.
vän
Bob är min vän.
Jag är hans vän och kommer så förbli.
Jag har en vän vars far är en känd pianist.
palavras relacionadas
nhớ em sueco
mưa em sueco
nghe em sueco
học em sueco
đạt được em sueco
bán em sueco
dạy em sueco
nói em sueco
outras palavras que começam com "N"
ngũ cốc em sueco
người em sueco
người bán rau quả em sueco
người bạn đời em sueco
người cố vấn em sueco
người già em sueco
người bạn em outros dicionários
người bạn em árabe
người bạn em tcheco
người bạn em alemão
người bạn inglês
người bạn espanhol
người bạn em francês
người bạn depois do hindi
người bạn em indonésio
người bạn em italiano
người bạn em georgiano
người bạn em lituano
người bạn em holandês
người bạn em norueguês
người bạn polaco
người bạn português
người bạn em romeno
người bạn em russo
người bạn em eslovaco
người bạn Turco
người bạn em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade