Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - sueco
L
lười biếng
dicionário vietnamita - sueco
-
lười biếng
em sueco:
1.
lat
Du är den lataste person som jag känner!
Problemet med honom är att han är lat.
Sueco palavra "lười biếng"(lat) ocorre em conjuntos:
Các tính từ cá tính trong tiếng Thụy Điển
Personlighetsadjektiv på vietnamesiska
outras palavras que começam com "L"
lương em sueco
lương hưu em sueco
lướt ván buồm em sueco
lưỡi em sueco
lượng em sueco
lạ em sueco
lười biếng em outros dicionários
lười biếng em árabe
lười biếng em tcheco
lười biếng em alemão
lười biếng inglês
lười biếng espanhol
lười biếng em francês
lười biếng depois do hindi
lười biếng em indonésio
lười biếng em italiano
lười biếng em georgiano
lười biếng em lituano
lười biếng em holandês
lười biếng em norueguês
lười biếng polaco
lười biếng português
lười biếng em romeno
lười biếng em russo
lười biếng em eslovaco
lười biếng Turco
lười biếng em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade