Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - polonês
N
người phát minh
dicionário vietnamita - polonês
-
người phát minh
polaco:
1.
wynalazca
Bracia Wright byli wynalazcami.
Edison to amerykański genialny wynalazca.
Ten wynalazca znany jest na całym świecie.
palavras relacionadas
nghe polaco
mưa polaco
nói polaco
học polaco
làm phiền polaco
tốt polaco
đến polaco
dạy polaco
outras palavras que começam com "N"
người nghỉ hưu polaco
người nộp đơn polaco
người phiên dịch polaco
người phát thơ polaco
người phối ngẫu polaco
người phụ nữ polaco
người phát minh em outros dicionários
người phát minh em árabe
người phát minh em tcheco
người phát minh em alemão
người phát minh inglês
người phát minh espanhol
người phát minh em francês
người phát minh depois do hindi
người phát minh em indonésio
người phát minh em italiano
người phát minh em georgiano
người phát minh em lituano
người phát minh em holandês
người phát minh em norueguês
người phát minh português
người phát minh em romeno
người phát minh em russo
người phát minh em eslovaco
người phát minh em sueco
người phát minh Turco
người phát minh em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade