Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - norueguês
K
không hài lòng
dicionário vietnamita - norueguês
-
không hài lòng
em norueguês:
1.
ulykkelig
Jeg var veldig ulykkelig og viste ikke hva jeg skal gjøre.
Jeg var ulykkelig og syntes ikke livet hadde noen mening
2.
misfornøyd
Din mor er veldig misfornøyd med deg
palavras relacionadas
nhớ em norueguês
mưa em norueguês
học em norueguês
đạt được em norueguês
dạy em norueguês
đến em norueguês
xem xét em norueguês
outras palavras que começam com "K"
không có em norueguês
không công bằng em norueguês
không gian em norueguês
không khí em norueguês
không khỏe mạnh em norueguês
không lo lắng em norueguês
không hài lòng em outros dicionários
không hài lòng em árabe
không hài lòng em tcheco
không hài lòng em alemão
không hài lòng inglês
không hài lòng espanhol
không hài lòng em francês
không hài lòng depois do hindi
không hài lòng em indonésio
không hài lòng em italiano
không hài lòng em georgiano
không hài lòng em lituano
không hài lòng em holandês
không hài lòng polaco
không hài lòng português
không hài lòng em romeno
không hài lòng em russo
không hài lòng em eslovaco
không hài lòng em sueco
không hài lòng Turco
không hài lòng em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade