Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - norueguês
C
có được, thu được
dicionário vietnamita - norueguês
-
có được, thu được
em norueguês:
1.
tilegne
palavras relacionadas
nhớ em norueguês
mưa em norueguês
nghe em norueguês
học em norueguês
đạt được em norueguês
bán em norueguês
dạy em norueguês
muốn em norueguês
outras palavras que começam com "C"
có ý nghĩa em norueguês
có ý thức em norueguês
có được em norueguês
cô em norueguês
cô dâu em norueguês
cô dì em norueguês
có được, thu được em outros dicionários
có được, thu được em árabe
có được, thu được em tcheco
có được, thu được em alemão
có được, thu được inglês
có được, thu được espanhol
có được, thu được em francês
có được, thu được depois do hindi
có được, thu được em indonésio
có được, thu được em italiano
có được, thu được em georgiano
có được, thu được em lituano
có được, thu được em holandês
có được, thu được polaco
có được, thu được português
có được, thu được em romeno
có được, thu được em russo
có được, thu được em eslovaco
có được, thu được em sueco
có được, thu được Turco
có được, thu được em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade