Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - húngaro
K
khăn quàng cổ
dicionário vietnamita - húngaro
-
khăn quàng cổ
em húngaro:
1.
sál
A sál lecsúszott a válláról, a földre esett.
Húngaro palavra "khăn quàng cổ"(sál) ocorre em conjuntos:
Tên các loại quần áo trong tiếng Hungari
Ruhákat vietnami nyelven
outras palavras que começam com "K"
không tốt em húngaro
không đáng tin cậy em húngaro
khúc côn cầu em húngaro
khăn tắm em húngaro
khăn ăn em húngaro
khả năng em húngaro
khăn quàng cổ em outros dicionários
khăn quàng cổ em árabe
khăn quàng cổ em tcheco
khăn quàng cổ em alemão
khăn quàng cổ inglês
khăn quàng cổ espanhol
khăn quàng cổ em francês
khăn quàng cổ depois do hindi
khăn quàng cổ em indonésio
khăn quàng cổ em italiano
khăn quàng cổ em georgiano
khăn quàng cổ em lituano
khăn quàng cổ em holandês
khăn quàng cổ em norueguês
khăn quàng cổ polaco
khăn quàng cổ português
khăn quàng cổ em romeno
khăn quàng cổ em russo
khăn quàng cổ em eslovaco
khăn quàng cổ em sueco
khăn quàng cổ Turco
khăn quàng cổ em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade