dicionário vietnamita - espanhol

Tiếng Việt - español

đột nhập espanhol:

1. forzar


El ladrón tenía herramientas especiales para forzar cerraduras.
No es bueno forzar nuestras ideas en otros.

Espanhol palavra "đột nhập"(forzar) ocorre em conjuntos:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450