dicionário vietnamita - Inglês

Tiếng Việt - English

tên các loại gia vị inglês:

1. spices spices


They use a lot of spices.
In my kitchen, there are some common spices such as ginger and cinnamon.
Use some spices like red pepper and ginger.

Inglês palavra "tên các loại gia vị"(spices) ocorre em conjuntos:

Tên các loại gia vị trong tiếng Anh
Spices in Vietnamese