dicionário vietnamita - Inglês

Tiếng Việt - English

rùa inglês:

1. turtle turtle


The turtles lives in the sea.
Yes, the turtle soup will be fine, Mrs.
a huge sea turtle swam up and swallowed the jellyfish in one gulp!
The Caribbean is a good place to go to see turtles.
I have a small turtle.

Inglês palavra "rùa"(turtle) ocorre em conjuntos:

Bò sát trong tiếng Anh
Vật nuôi trong tiếng Anh
Reptiles in Vietnamese
Pets in Vietnamese