Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Inglês
N
người xây dựng
dicionário vietnamita - Inglês
-
người xây dựng
inglês:
1.
constructor
All constructors went home early.
The world's first Ferris wheel was built in Chicago and - at least in English - named after its constructor, George Washington Gale Ferris, Jr.
palavras relacionadas
nghe inglês
dạy inglês
nói inglês
làm phiền inglês
tốt inglês
outras palavras que começam com "N"
người tị nạn inglês
người viết kịch inglês
người xem inglês
người đi bộ inglês
người đàn bà góa inglês
người đàn ông inglês
người xây dựng em outros dicionários
người xây dựng em árabe
người xây dựng em tcheco
người xây dựng em alemão
người xây dựng espanhol
người xây dựng em francês
người xây dựng depois do hindi
người xây dựng em indonésio
người xây dựng em italiano
người xây dựng em georgiano
người xây dựng em lituano
người xây dựng em holandês
người xây dựng em norueguês
người xây dựng polaco
người xây dựng português
người xây dựng em romeno
người xây dựng em russo
người xây dựng em eslovaco
người xây dựng em sueco
người xây dựng Turco
người xây dựng em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade