Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Inglês
N
người môi giới
dicionário vietnamita - Inglês
-
người môi giới
inglês:
1.
broker
The broker arranged a great deal for both parties.
I hear you've already contacted the broker.
palavras relacionadas
nhớ inglês
nghe inglês
nói inglês
dạy inglês
đạt được inglês
muốn inglês
đến inglês
xem xét inglês
outras palavras que começam com "N"
người lính inglês
người lạ mặt inglês
người lớn inglês
người nghèo inglês
người nghỉ hưu inglês
người nộp đơn inglês
người môi giới em outros dicionários
người môi giới em árabe
người môi giới em tcheco
người môi giới em alemão
người môi giới espanhol
người môi giới em francês
người môi giới depois do hindi
người môi giới em indonésio
người môi giới em italiano
người môi giới em georgiano
người môi giới em lituano
người môi giới em holandês
người môi giới em norueguês
người môi giới polaco
người môi giới português
người môi giới em romeno
người môi giới em russo
người môi giới em eslovaco
người môi giới em sueco
người môi giới Turco
người môi giới em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade