dicionário vietnamita - Inglês

Tiếng Việt - English

ăn inglês:

1. to eat to eat


Let's have something to eat.
I would like to eat something typical of this region.
I like to eat vegetables.
It's very rude to eat when you are walking down a street.
to eat well

Inglês palavra "ăn"(to eat) ocorre em conjuntos:

500 động từ tiếng Anh 76 - 100
Activities - Các hoạt động
Vietnam test