dicionário vietnamita - Inglês

Tiếng Việt - English

áo len dài tay inglês:

1. jumper jumper


The woolen jumpers are on sale now.
Can I put on the blue jumper?
Are you wearing your jumpers?
My sons should expect wool jumpers with a raindeer under the christmas tree.

Inglês palavra "áo len dài tay"(jumper) ocorre em conjuntos:

Tên các loại quần áo trong tiếng Anh
Clothes in Vietnamese