Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - tcheco
N
người trông trẻ
dicionário vietnamita - tcheco
-
người trông trẻ
em tcheco:
1.
domácí opatrovnice dětí
2.
osoba na hlídání dětí
Tcheco palavra "người trông trẻ"(osoba na hlídání dětí) ocorre em conjuntos:
Povolání vietnamsky
palavras relacionadas
nghe em tcheco
nhớ em tcheco
mưa em tcheco
xem xét em tcheco
nói em tcheco
làm phiền em tcheco
tốt em tcheco
học em tcheco
outras palavras que começam com "N"
người tham gia em tcheco
người thuê nhà em tcheco
người thân em tcheco
người tị nạn em tcheco
người viết kịch em tcheco
người xem em tcheco
người trông trẻ em outros dicionários
người trông trẻ em árabe
người trông trẻ em alemão
người trông trẻ inglês
người trông trẻ espanhol
người trông trẻ em francês
người trông trẻ depois do hindi
người trông trẻ em indonésio
người trông trẻ em italiano
người trông trẻ em georgiano
người trông trẻ em lituano
người trông trẻ em holandês
người trông trẻ em norueguês
người trông trẻ polaco
người trông trẻ português
người trông trẻ em romeno
người trông trẻ em russo
người trông trẻ em eslovaco
người trông trẻ em sueco
người trông trẻ Turco
người trông trẻ em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade