Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - tcheco
N
người lạ mặt
dicionário vietnamita - tcheco
-
người lạ mặt
em tcheco:
1.
cizinec
Promiňte, jsem cizinec a neumím moc česky.
Cizinec? A odkud jste?
palavras relacionadas
mưa em tcheco
học em tcheco
làm phiền em tcheco
dạy em tcheco
tốt em tcheco
nói em tcheco
outras palavras que começam com "N"
người khuyết tật em tcheco
người làm đẹp em tcheco
người lính em tcheco
người lớn em tcheco
người môi giới em tcheco
người nghèo em tcheco
người lạ mặt em outros dicionários
người lạ mặt em árabe
người lạ mặt em alemão
người lạ mặt inglês
người lạ mặt espanhol
người lạ mặt em francês
người lạ mặt depois do hindi
người lạ mặt em indonésio
người lạ mặt em italiano
người lạ mặt em georgiano
người lạ mặt em lituano
người lạ mặt em holandês
người lạ mặt em norueguês
người lạ mặt polaco
người lạ mặt português
người lạ mặt em romeno
người lạ mặt em russo
người lạ mặt em eslovaco
người lạ mặt em sueco
người lạ mặt Turco
người lạ mặt em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade