Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - tcheco
N
ngày hôm qua
dicionário vietnamita - tcheco
-
ngày hôm qua
em tcheco:
1.
včera
Včera pršelo.
Šerif Wyatt Earp mluvil včera s tím starým traperem.
outras palavras que começam com "N"
nguồn em tcheco
ngành công nghiệp em tcheco
ngày em tcheco
ngày kỷ niệm em tcheco
ngày mai em tcheco
ngày nay em tcheco
ngày hôm qua em outros dicionários
ngày hôm qua em árabe
ngày hôm qua em alemão
ngày hôm qua inglês
ngày hôm qua espanhol
ngày hôm qua em francês
ngày hôm qua depois do hindi
ngày hôm qua em indonésio
ngày hôm qua em italiano
ngày hôm qua em georgiano
ngày hôm qua em lituano
ngày hôm qua em holandês
ngày hôm qua em norueguês
ngày hôm qua polaco
ngày hôm qua português
ngày hôm qua em romeno
ngày hôm qua em russo
ngày hôm qua em eslovaco
ngày hôm qua em sueco
ngày hôm qua Turco
ngày hôm qua em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade