dicionário ucraniano - vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

вісімнадцять em vietnamita:

1. mười tám mười tám



Vietnamita palavra "вісімнадцять"(mười tám) ocorre em conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською