dicionário ucraniano - vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

бібліотека em vietnamita:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

Vietnamita palavra "бібліотека"(thư viện) ocorre em conjuntos:

Будинки в'єтнамською