dicionário turco - vietnamita

Türkçe - Tiếng Việt

tavuk em vietnamita:

1. thịt gà thịt gà



Vietnamita palavra "tavuk"(thịt gà) ocorre em conjuntos:

Các loại thịt trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Et Çeşitleri

2. gà mái gà mái



Vietnamita palavra "tavuk"(gà mái) ocorre em conjuntos:

Các loài chim trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

3. gà


Chúng tôi sẽ ăn gà tối nay.
Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm.
Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Chị ấy mua thịt gà.
Tôi yêu cầu món gà tơ.
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Những điếu xì gà này giá 2 mác.
Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.