dicionário turco - vietnamita

Türkçe - Tiếng Việt

Evcil Hayvan em vietnamita:

1. vật nuôi vật nuôi



Vietnamita palavra "Evcil Hayvan"(vật nuôi) ocorre em conjuntos:

Vật nuôi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Evcil Hayvanlar