dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

фрижидер em vietnamita:

1. tủ lạnh tủ lạnh



Vietnamita palavra "фрижидер"(tủ lạnh) ocorre em conjuntos:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi
Đồ gia dụng trong tiếng Séc bi